Trường THPT đạt thành tích cao trong kỳ thi chọn HSG cấp tỉnh năm 2015
- Thứ hai - 28/12/2015 22:17
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Trong kỳ thi chọn HSG cấp tỉnh THPT năm 2015 diễn ra ngày 8/12/2015, trường THPT Hòn Gai có 213 em tham gia dự thi ở 10 môn thi và đã đạt 107 giải, đứng thứ 3 toàn tỉnh.
Với sự cố gắng không ngừng nghỉ, thầy và trò nhà trường đã đạt được những thành tích to lớn, vượt thành tích so với năm học trước 20 giải, đứng thứ 3 toàn tỉnh sau trường THPT Chuyên Hạ Long và THPT Cẩm Phả. Trong đó các bộ môn Tiếng Pháp, Lịch Sử, Địa Lý, GDCD, Toán là những bộ môn có thành tích cao.
Thay mặt nhà trường, thầy giáo Nguyễn Linh - Hiệu trưởng nhà trường - đã tuyên dương và ghi nhận những thành tích đạt được của thầy và trò các đội tuyển. Hiện nay nhà trường có đội tuyển tiếng Pháp đang tích cực ôn tập cho kỳ thi HSG cấp quốc gia sắp tới.
Dưới đây là danh sách các học sinh đạt giải ở các bộ môn. Một lần nữa chúc mừng thành tích của các em.
Thay mặt nhà trường, thầy giáo Nguyễn Linh - Hiệu trưởng nhà trường - đã tuyên dương và ghi nhận những thành tích đạt được của thầy và trò các đội tuyển. Hiện nay nhà trường có đội tuyển tiếng Pháp đang tích cực ôn tập cho kỳ thi HSG cấp quốc gia sắp tới.
Dưới đây là danh sách các học sinh đạt giải ở các bộ môn. Một lần nữa chúc mừng thành tích của các em.
TT | Họ và tên | Lớp | Giải | Môn thi | |
1 | Phạm Thị Thanh Huyền | 12B3 | Nhất | Địa Lí | |
2 | Nguyễn Thị Quỳnh | 12B3 | Nhất | Địa Lí | |
3 | Vũ Thị Ánh Ngọc | 11A3 | Nhì | Địa Lí | |
4 | Giáp Thị Mỹ Linh | 12B3 | Ba | Địa Lí | |
5 | Đặng Ái Vân | 12B3 | Ba | Địa Lí | |
6 | Nguyễn Thùy Linh | 12A3 | Ba | Địa Lí | |
7 | Võ Thị Trang Nhung | 12A3 | Ba | Địa Lí | |
8 | Trương Thị Thu Hà | 11A3 | Ba | Địa Lí | |
9 | Trần Huyền Trang | 11A3 | Ba | Địa Lí | |
10 | Lê Thị Ngọc Anh | 12B3 | Khuyến Khích | Địa Lí | |
11 | Vũ Thị Huyền Trang | 12A3 | Khuyến Khích | Địa Lí | |
12 | Lưu Tiến Đạt | 11B3 | Khuyến Khích | Địa Lí | |
13 | Ngô Hương Thảo | 11A3 | Khuyến Khích | Địa Lí | |
14 | Trần Anh Tuấn | 11A3 | Khuyến Khích | Địa Lí | |
15 | Phan Như Ngọc | 11B6 | Nhất | GDCD | |
16 | Đỗ Thùy Trang | 11A1 | Nhì | GDCD | |
17 | Nguyễn Lương Kỳ Duyên | 11B6 | Nhì | GDCD | |
18 | Nguyễn Ngọc Lan | 11B4 | Nhì | GDCD | |
19 | Hoàng Thị Thu Hằng | 10A3 | Ba | GDCD | |
20 | Lê Thị Vân Hoài | 11A1 | Ba | GDCD | |
21 | Đinh Thị Thu Vân | 11B6 | Ba | GDCD | |
22 | Linh Thu Trang | 11B4 | Ba | GDCD | |
23 | Cao Thị Minh Ánh | 11B4 | Ba | GDCD | |
24 | Khiếu Thị Huyền Thanh | 11B4 | Ba | GDCD | |
25 | Vũ Đỗ Khánh Linh | 11B4 | Khuyến Khích | GDCD | |
26 | Nguyễn Hà My | 12B5 | Khuyến Khích | GDCD | |
27 | Phan Văn Thắng | 12A1 | Ba | Hóa học | |
28 | Phạm Thị Trà My | 12B1 | Khuyến Khích | Hóa học | |
29 | Hoàng Bích Thủy | 12B1 | Khuyến Khích | Hóa học | |
30 | Lê Tùng Dương | 12B2 | Khuyến Khích | Hóa học | |
31 | Bùi Anh Tuấn | 12A4 | Khuyến Khích | Hóa học | |
32 | Vũ Thu Huyền | 12A4 | Khuyến Khích | Hóa học | |
33 | Vũ Thùy Trang | 12B6 | Nhất | Lịch sử | |
34 | Hoàng Quỳnh Anh | 12B6 | Nhì | Lịch sử | |
35 | Nguyễn Thị Ánh Chi | 12B6 | Nhì | Lịch sử | |
36 | Huỳnh Ngọc Mai | 12B4 | Nhì | Lịch sử | |
37 | Lê Thị Nhung | 12B6 | Nhì | Lịch sử | |
38 | Ngô Quang Anh | 12B6 | Ba | Lịch sử | |
39 | Nghiêm Thị Tú Chi | 12B6 | Ba | Lịch sử | |
40 | Trần Thu Huyền | 12B6 | Ba | Lịch sử | |
41 | Phạm Thanh Ngân | 11A3 | Ba | Lịch sử | |
42 | Nguyễn Như Quỳnh | 11A3 | Ba | Lịch sử | |
43 | Lê Anh Đào | 12B4 | Khuyến Khích | Lịch sử | |
44 | Mạc Ngọc Hoài | 12B6 | Khuyến Khích | Lịch sử | |
45 | Nguyễn Thùy Linh | 12B6 | Khuyến Khích | Lịch sử | |
46 | Trần Thúy Hải Linh | 11A3 | Khuyến Khích | Lịch sử | |
47 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12B6 | Khuyến Khích | Lịch sử | |
48 | Nguyễn Ngọc Oánh | 12B6 | Khuyến Khích | Lịch sử | |
49 | Hoàng Quỳnh Trang | 11A3 | Khuyến Khích | Lịch sử | |
50 | Vũ Minh Ngọc | 12A3 | Khuyến Khích | Ngữ Văn | |
51 | Đoàn Thu Hoài | 12B4 | Khuyến Khích | Ngữ Văn | |
52 | Lê Ngọc Mai | 12B1 | Nhì | Sinh học | |
53 | Nguyễn Thị Kim Trinh | 12A2 | Khuyến Khích | Sinh học | |
54 | Chu Thị Ngọc Mai | 11a2 | Khuyến Khích | Sinh học | |
55 | Nguyễn Phương Oanh | 11b2 | Khuyến Khích | Sinh học | |
56 | Bùi Ngọc Anh | 12B4 | Nhì | Tiếng Anh | |
57 | Đinh Nguyễn Bảo Phúc | 12A4 | Nhì | Tiếng Anh | |
58 | Phạm Thị Hoài | 12B2 | Ba | Tiếng Anh | |
59 | Trần Thị Kim Khánh | 12B3 | Ba | Tiếng Anh | |
60 | Nguyễn Tuấn Hưng | 11B4 | Ba | Tiếng Anh | |
61 | Vũ Thị Hoàng Ngân | 12B3 | Khuyến Khích | Tiếng Anh | |
62 | Hoàng Phương Minh | 12B4 | Khuyến Khích | Tiếng Anh | |
63 | Nguyễn Quốc Huy | 11B4 | Khuyến Khích | Tiếng Anh | |
64 | Đoàn Mai Huyền | 12B6 | Khuyến Khích | Tiếng Anh | |
65 | Nguyễn Ngọc Linh | 12B3 | Khuyến Khích | Tiếng Anh | |
66 | Bùi Hoài Linh | 11B5 | Nhất | Tiếng pháp | |
67 | Phạm Thu Hà | 11A5 | Nhất | Tiếng pháp | |
68 | Lê Thị Ngọc Linh | 11A5 | Nhất | Tiếng pháp | |
69 | Từ Quang Tùng | 11A5 | Nhất | Tiếng pháp | |
70 | Tạ Mai An | 11B5 | Nhất | Tiếng pháp | |
71 | Tạ Đức Sơn | 11B5 | Nhất | Tiếng pháp | |
72 | Vũ Thị Thanh Xuân | 11B5 | Nhất | Tiếng pháp | |
73 | Trần Thị Quỳnh Anh | 12A5 | Nhì | Tiếng pháp | |
74 | Nguyễn Đức Hiếu | 11A5 | Ba | Tiếng pháp | |
75 | Hoàng Quỳnh Mai | 11A5 | Ba | Tiếng pháp | |
76 | Bùi Thị Linh Chi | 11B5 | Ba | Tiếng pháp | |
77 | Nguyễn Song Hào | 12A5 | Ba | Tiếng pháp | |
78 | Trịnh Linh Chi | 11A5 | Khuyến Khích | Tiếng pháp | |
79 | Nguyễn Anh Tú | 11A5 | Khuyến Khích | Tiếng pháp | |
80 | Nguyễn Bạch Cúc | 11B5 | Khuyến Khích | Tiếng pháp | |
81 | Bùi Phương Linh | 11B5 | Khuyến Khích | Tiếng pháp | |
82 | Hoàng Văn Dũng | 10B5 | Khuyến Khích | Tiếng pháp | |
83 | Hoàng Minh Đạt | 10B5 | Khuyến Khích | Tiếng pháp | |
84 | Nguyễn Khánh My | 10B5 | Khuyến Khích | Tiếng pháp | |
85 | Hoàng Minh Thoa | 10B5 | Khuyến Khích | Tiếng pháp | |
86 | Bùi Hải Yến | 12A5 | Khuyến Khích | Tiếng pháp | |
87 | Nguyễn Đình Minh | 12b2 | Nhì | Toán | |
88 | Đỗ Thế Mạnh | 11a2 | Nhì | Toán | |
89 | Nguyễn Trung Hiếu | 12b1 | Ba | Toán | |
90 | Đỗ Thúy An | 12a2 | Ba | Toán | |
91 | Trần Hoàng Anh | 12b2 | Ba | Toán | |
92 | Phạm Văn Nam | 12b2 | Khuyến Khích | Toán | |
93 | Nguyễn Thùy Linh | 12a4 | Khuyến Khích | Toán | |
94 | Phạm Trung Hiếu | 12a4 | Khuyến Khích | Toán | |
95 | Lưu Trọng Toàn | 12b2 | Khuyến Khích | Toán | |
96 | Nguyễn Khải Hà | 12b2 | Khuyến Khích | Toán | |
97 | Dương Thị Hằng | 12b2 | Khuyến Khích | Toán | |
98 | Bùi thị thu Trang | 12b2 | Khuyến Khích | Toán | |
99 | Mạc Văn Nam | 11a2 | Khuyến Khích | Toán | |
100 | Dương Đức Thắng | 12a4 | Nhì | Vật lý | |
101 | Trần Hiền | 12b2 | Ba | Vật lý | |
102 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 12b2 | Khuyến Khích | Vật lý | |
103 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 12b2 | Khuyến Khích | Vật lý | |
104 | Lại Thuỳ Linh | 11a4 | Khuyến Khích | Vật lý | |
105 | Bùi Thanh Ngọc Nam | 12b2 | Khuyến Khích | Vật lý | |
106 | Nguyễn Quỳnh Trang | 12b2 | Khuyến Khích | Vật lý | |
107 | Đoàn Thị Hải Yến | 12b2 | Khuyến Khích | Vật lý |